|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất trình
| présenter; exhiber; produire | | | Xuất trình giấy tỠ| | présenter ses papiers | | | Xuất trình hộ chiếu | | exhiber un passeport | | | Xuất trình giấy chứng minh | | produire une pièce d'identité |
|
|
|
|